Tính gây bệnh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tính gây bệnh là khả năng của tác nhân sinh học như vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập và gây tổn thương cho vật chủ, dẫn đến phát sinh bệnh lý. Đây là đặc điểm riêng biệt phản ánh mức độ tác động gây hại của tác nhân trên cơ thể người hoặc động vật, khác với độc lực hay mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Định nghĩa tính gây bệnh

Tính gây bệnh (pathogenicity) là khả năng của một tác nhân sinh học như vi khuẩn, virus, nấm hay ký sinh trùng xâm nhập, phát triển và gây tổn thương cho vật chủ. Khái niệm này dùng để mô tả mức độ khả năng tạo ra bệnh hoặc gây hại của một tác nhân đối với cơ thể người hoặc động vật.

Không phải tất cả các vi sinh vật đều có tính gây bệnh; nhiều loại vi sinh vật sống cộng sinh hoặc là thành phần bình thường trong hệ vi sinh vật của cơ thể người. Tính gây bệnh là một đặc điểm riêng biệt và được đánh giá khác với độc lực (virulence), vốn là mức độ nghiêm trọng của bệnh mà tác nhân đó gây ra.

Việc hiểu rõ tính gây bệnh giúp phân biệt các tác nhân có khả năng gây bệnh từ các vi sinh vật vô hại, từ đó định hướng các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả trong y học.

Cơ chế gây bệnh của các tác nhân

Các tác nhân gây bệnh thường đi qua các bước cơ bản trong quá trình phát triển bệnh, bao gồm xâm nhập vào vật chủ, sinh trưởng và nhân lên, xâm lấn mô, tiết độc tố hoặc enzyme phá hủy tế bào, và né tránh hoặc làm suy yếu hệ miễn dịch vật chủ.

Yếu tố gây bệnh như độc tố (toxins) có thể là độc tố nội sinh (endotoxin) hay ngoại sinh (exotoxin), đều đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy cấu trúc tế bào, làm rối loạn chức năng sinh học và gây viêm. Các enzyme như hyaluronidase hay collagenase giúp tác nhân xâm nhập sâu vào mô và lan truyền.

Thêm vào đó, các yếu tố bám dính (adhesins) giúp tác nhân bám chắc vào tế bào vật chủ, tăng khả năng xâm nhập và tránh bị đào thải. Quá trình tương tác phức tạp giữa các yếu tố này quyết định mức độ gây bệnh của tác nhân.

Các loại tác nhân gây bệnh

Có nhiều loại tác nhân sinh học khác nhau gây bệnh ở người và động vật, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Mỗi nhóm có đặc điểm về cấu trúc, chu kỳ sống và cơ chế gây bệnh riêng biệt.

Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào có thể gây bệnh bằng cách sinh sản nhanh, tiết độc tố hoặc xâm nhập mô. Virus là những thực thể nhỏ hơn, bắt buộc phải sống ký sinh trong tế bào vật chủ để nhân lên và thường phá hủy tế bào đó trong quá trình nhân bản.

Nấm thường gây bệnh qua cơ chế xâm nhập mô và gây viêm mạn tính. Ký sinh trùng, bao gồm các đơn bào như amip hoặc đa bào như giun sán, gây bệnh thông qua quá trình tấn công mô, hấp thu dinh dưỡng của vật chủ hoặc kích thích đáp ứng miễn dịch quá mức.

Một số ví dụ về tác nhân có tính gây bệnh cao như vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis), virus SARS-CoV-2, nấm Candida albicans và ký sinh trùng Plasmodium gây sốt rét.

Nguồn: CDC - Pathogens

Yếu tố ảnh hưởng đến tính gây bệnh

Tính gây bệnh của tác nhân không phải là một đặc điểm cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả từ phía tác nhân và vật chủ. Yếu tố quan trọng đầu tiên là đặc điểm di truyền và cấu trúc của tác nhân, như sự hiện diện của gen mã hóa độc tố hoặc yếu tố bám dính.

Khả năng đáp ứng miễn dịch của vật chủ cũng quyết định mức độ bệnh lý phát triển. Vật chủ có hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể ngăn chặn hoặc làm giảm khả năng gây bệnh của tác nhân, trong khi người suy giảm miễn dịch, người già hoặc trẻ sơ sinh có nguy cơ cao hơn.

Môi trường và điều kiện sinh thái cũng góp phần làm tăng hoặc giảm tính gây bệnh, như độ ẩm, nhiệt độ, tiếp xúc với vật chủ trung gian hoặc tình trạng dinh dưỡng của vật chủ.

Yếu tố Ảnh hưởng đến tính gây bệnh
Gen và cấu trúc tác nhân Quyết định khả năng sản xuất độc tố và bám dính
Miễn dịch vật chủ Ảnh hưởng đến mức độ phát triển bệnh và đáp ứng viêm
Môi trường sinh thái Thay đổi điều kiện phát triển và lan truyền của tác nhân
Điều kiện dinh dưỡng vật chủ Tác động đến khả năng kháng bệnh và phục hồi

Đo lường và đánh giá tính gây bệnh

Để đánh giá tính gây bệnh của một tác nhân, các nhà khoa học thường sử dụng các chỉ số định lượng như LD50 (liều gây chết cho 50% vật chủ) và ID50 (liều nhiễm gây bệnh cho 50% vật chủ). Đây là những phương pháp chuẩn mực nhằm xác định mức độ độc lực và khả năng gây bệnh của vi sinh vật trên các mô hình động vật hoặc tế bào in vitro. LD50 và ID50 cho phép so sánh trực tiếp độc lực giữa các chủng vi sinh vật khác nhau và giúp dự đoán mức độ nguy hiểm đối với người.

Các thí nghiệm trên mô hình động vật được thiết kế chặt chẽ nhằm mô phỏng quá trình nhiễm trùng tự nhiên, qua đó nghiên cứu các bước xâm nhập, lan truyền, và gây tổn thương của tác nhân. Ngoài ra, kỹ thuật mô phỏng tế bào và mô hình mô phỏng bằng máy tính ngày càng được ứng dụng để giảm thiểu sử dụng động vật thí nghiệm và tăng độ chính xác trong nghiên cứu tính gây bệnh.

Việc đo lường tính gây bệnh không chỉ giúp trong phát triển vaccine và thuốc kháng sinh mà còn là cơ sở để đánh giá an toàn sinh học trong các phòng thí nghiệm chứa tác nhân nguy hiểm, đảm bảo hạn chế rủi ro truyền nhiễm cho nhân viên và cộng đồng.

Tính gây bệnh và tương tác giữa tác nhân với vật chủ

Tính gây bệnh không chỉ phụ thuộc vào tác nhân mà còn phản ánh quá trình tương tác phức tạp giữa tác nhân và vật chủ. Khi tác nhân xâm nhập, vật chủ sẽ kích hoạt hệ miễn dịch bẩm sinh và thích nghi để chống lại sự xâm lấn. Đáp ứng viêm là một phản ứng phòng vệ giúp loại bỏ tác nhân nhưng nếu quá mức cũng có thể gây tổn thương mô và triệu chứng bệnh.

Nhiều tác nhân phát triển chiến lược né tránh hệ miễn dịch như biến đổi kháng nguyên, ức chế hoạt động đại thực bào, hoặc sống nội bào để tránh bị phát hiện. Một số virus như HIV hoặc virus viêm gan C có khả năng lẩn tránh miễn dịch qua cơ chế ẩn náu trong tế bào và gây nhiễm mạn tính.

Tương tác này quyết định mức độ nặng nhẹ của bệnh, thời gian tiến triển, và khả năng tái phát. Do đó, nghiên cứu cơ chế tương tác giúp phát triển các liệu pháp can thiệp mục tiêu nhằm tăng cường khả năng phòng vệ của vật chủ hoặc trực tiếp tác động lên các yếu tố gây bệnh của tác nhân.

Tính gây bệnh trong các bệnh dịch và đại dịch

Tính gây bệnh của tác nhân đóng vai trò trung tâm trong sự bùng phát và lan truyền các bệnh truyền nhiễm trên quy mô lớn. Những tác nhân có tính gây bệnh cao, dễ lây lan và có thời gian ủ bệnh ngắn thường dẫn đến các dịch bệnh hoặc đại dịch nguy hiểm.

Ví dụ, virus SARS-CoV-2 gây đại dịch COVID-19 có tính gây bệnh cao và khả năng lây truyền nhanh qua đường hô hấp, dẫn đến số ca mắc và tử vong lớn trên toàn cầu. Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là tác nhân gây bệnh mạn tính nhưng có tính gây bệnh nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở các vùng có hệ thống y tế yếu kém.

Hiểu biết về tính gây bệnh giúp các tổ chức y tế xây dựng chiến lược phòng chống dịch hiệu quả như giám sát dịch tễ, phát triển vaccine và thuốc điều trị, đồng thời thực hiện các biện pháp kiểm soát lây truyền.

Ứng dụng của nghiên cứu tính gây bệnh

Việc nghiên cứu tính gây bệnh đã và đang thúc đẩy nhiều tiến bộ trong phát triển vaccine, thuốc kháng sinh, và các biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm. Bằng cách xác định các yếu tố độc lực và cơ chế xâm nhập, các nhà khoa học có thể thiết kế các loại vaccine nhắm mục tiêu chính xác vào các protein hoặc độc tố quan trọng của tác nhân.

Nghiên cứu tính gây bệnh cũng hỗ trợ trong đánh giá nguy cơ sinh học và thiết kế phòng thí nghiệm an toàn sinh học, đặc biệt khi làm việc với các tác nhân có độc lực cao như vi khuẩn lao đa kháng thuốc hoặc virus Ebola.

Các kỹ thuật sinh học phân tử, công nghệ chỉnh sửa gen và mô hình động vật được sử dụng để phát hiện và kiểm chứng vai trò các gen gây bệnh, từ đó phát triển các liệu pháp gen hoặc thuốc nhắm đích mới.

Tiến bộ trong nghiên cứu tính gây bệnh

Các tiến bộ công nghệ phân tử và sinh học hệ thống đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu tính gây bệnh. Genomics và proteomics cho phép phân tích toàn diện bộ gen và bộ protein của tác nhân, phát hiện các gen độc lực và các con đường sinh học liên quan đến khả năng gây bệnh.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) trong dự đoán độc lực giúp phân tích dữ liệu lớn từ các nghiên cứu gen và hình ảnh học, dự đoán khả năng gây bệnh của các chủng vi sinh vật mới hoặc biến thể. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nhanh chóng đánh giá nguy cơ sinh học và phát triển biện pháp phòng ngừa, đặc biệt trong bối cảnh các đại dịch mới xuất hiện.

Ngoài ra, các kỹ thuật như CRISPR-Cas9 được ứng dụng để nghiên cứu và điều chỉnh các yếu tố gây bệnh, mở rộng cơ hội cho phát triển thuốc mới và vaccine hiệu quả hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Pathogens. URL: https://www.cdc.gov/pathogens/index.html
  2. MedlinePlus. Pathogenicity. URL: https://medlineplus.gov/ency/article/002265.htm
  3. Murray PR, Rosenthal KS, Pfaller MA. Medical Microbiology. 9th ed. Elsevier, 2020.
  4. Janeway CA Jr, et al. Immunobiology. 9th ed. Garland Science, 2016.
  5. Casadevall A, Pirofski LA. The damage-response framework of microbial pathogenesis. Nat Rev Microbiol. 2003;1(1):17-24.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính gây bệnh:

Tính thâm nhập hệ thần kinh trung ương của SARS‐CoV-2 có thể đóng vai trò gây suy hô hấp ở bệnh nhân COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Medical Virology - Tập 92 Số 6 - Trang 552-555 - 2020
Tóm tắtTheo sau hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng coronavirus (SARS‐CoV) và hội chứng hô hấp Trung Đông coronavirus (MERS‐CoV), một loại coronavirus gây bệnh nặng khác được gọi là SARS‐CoV-2 (trước đây được biết đến với tên 2019‐nCoV) đã xuất hiện vào tháng 12 năm 2019 tại Vũ Hán, Trung Quốc, và lan nhanh ra khắp thế giới. Virus này có trình tự giống cao với SARS‐...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #SARS‐CoV-2 #suy hô hấp #hệ thần kinh trung ương #viêm phổi coronavirus #hội chứng suy hô hấp cấp tính #triệu chứng thần kinh
Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001
Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào...... hiện toàn bộ
#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
Ochratoxin A: Tổng quan về độc tính và khả năng gây ung thư ở động vật và con người Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 51 Số 1 - Trang 61-99 - 2007
Ochratoxin A (OTA) là một loại mycotoxin phổ biến được sản xuất bởi nấm trong các sản phẩm thực phẩm nếu lưu trữ không đúng cách. OTA có độc tính đối với thận và được nghi ngờ là tác nhân nguyên nhân chính gây bệnh thận khu vực Balkan (BEN) ở người và các khối u đường tiết niệu liên quan. Có những điểm tương đồng đáng chú ý giữa bệnh thận do OTA gây ra ở lợn và BEN ở người. Tổ chức Nghiên cứu Ung ...... hiện toàn bộ
#Ochratoxin A #độc tính #khả năng gây ung thư #bệnh thận #mycotoxin
Tình trạng quá tải tại phòng cấp cứu ở Hoa Kỳ: một mối đe dọa ngày càng tăng đối với an toàn bệnh nhân và sức khỏe cộng đồng Dịch bởi AI
Emergency Medicine Journal - Tập 20 Số 5 - Trang 402-405 - 2003
Nhiều báo cáo đã đặt câu hỏi về khả năng của các phòng cấp cứu tại Hoa Kỳ trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ cấp cứu. Tình trạng quá tải tại các phòng cấp cứu (ED) đang phổ biến tại các thành phố của Hoa Kỳ và theo báo cáo, đã đạt đến mức độ khủng hoảng. Mục đích của bài tổng quan này là mô tả cách mà tình trạng quá tải tại các phòng cấp cứu đe dọa đến an toàn của bệnh nh...... hiện toàn bộ
#quá tải phòng cấp cứu #an toàn bệnh nhân #sức khỏe cộng đồng #hệ thống chăm sóc khẩn cấp #nguyên nhân quá tải #giải pháp y tế
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái L...... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Cụm gen của Pseudomonas syringae pv. "phaseolicola" kiểm soát tính gây bệnh của cây đậu và phản ứng nhạy cảm của cây không phải chủ thể Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 168 Số 2 - Trang 512-522 - 1986
Mất khả năng của Pseudomonas syringae pv. "phaseolicola" NPS3121 trong việc kích thích phản ứng nhạy cảm trên cây thuốc lá và các loại cây không phải chủ thể khác có liên quan đến việc mất tính gây bệnh trên cây chủ thể nhạy cảm là đậu. Tám đột biến độc lập, tái sinh tính protoroph đã được xác định, trong đó đã mất khả năng kích thích phản ứng nhạy cảm trên cây thuốc lá. Sáu trong số các đ...... hiện toàn bộ
Tình trạng quá tải dịch liên quan đến nguy cơ tử vong tăng trong vòng 90 ngày ở bệnh nhân nặng có liệu pháp thay thế thận: dữ liệu từ nghiên cứu FINNAKI tiến cứu Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 16 Số 5
Tóm tắt Giới thiệu Cân bằng dịch tích cực đã được liên kết với nguy cơ tử vong tăng ở bệnh nhân nặng mắc bệnh thận cấp tính có hoặc không có liệu pháp thay thế thận (RRT). Dữ liệu về tích tụ dịch trước khi khởi đầu RRT và tỷ lệ tử vong còn hạn chế. Chúng tôi hướng đến việc nghiên cứu...... hiện toàn bộ
#quá tải dịch #tử vong 90 ngày #bệnh nhân nặng #liệu pháp thay thế thận #nghiên cứu FINNAKI
Candida tropicalis: sự phổ biến, tính gây bệnh và sự kháng thuốc fluconazole đang tăng lên Dịch bởi AI
Journal of Medical Microbiology - Tập 59 Số 8 - Trang 873-880 - 2010
Candida tropicalis đã được xác định là loài nấm men gây bệnh phổ biến nhất trong nhóm Candida-non-albicans. Trong lịch sử, Candida albicans đã là loài chủ yếu chịu trách nhiệm gây ra bệnh nhiễm nấm (candidiasis) ở cả bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm và khỏe mạnh. Tuy nhiên, các trư...... hiện toàn bộ
Tổng hợp hạt nano bạc từ tảo biển Padina sp. và hoạt tính kháng khuẩn đối với vi khuẩn gây bệnh Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - Tập 9 Số 1 - 2020
Tóm tắtGiới thiệuTảo biển được sử dụng như nguồn thức ăn cho sinh vật biển và có màu sắc từ đỏ đến xanh và nâu, sinh trưởng dọc theo các bờ đá trên khắp thế giới. Việc tổng hợp hạt nano bạc bằng tảo biển Padinasp. và việc đặc trưng của nó đã được thực hiện bằng cách sử dụng máy quang phổ UV-visible, phổ ...... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #tảo biển #hoạt tính kháng khuẩn #vi khuẩn gây bệnh #Padina sp.
Các Mô Hình Di Truyền Của Sự Tiến Hóa Vi Khuẩn Gây Bệnh Được Tiết Lộ Qua Sự So Sánh Giữa Burkholderia pseudomallei, Nguyên Nhân Gây Bệnh Melioidosis, Và Burkholderia thailandensis Không Có Tính Độc Lực Dịch bởi AI
BMC Microbiology - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt Bối Cảnh Vi khuẩn Gram âm Burkholderia pseudomallei (Bp) là tác nhân gây bệnh melioidosis ở người. Để hiểu rõ các cơ chế tiến hoá đóng góp vào tính độc lực của Bp, chúng tôi đã thực hiện phân tích di truyền so sánh Bp K96243 và B. thailandensis... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #Burkholderia thailandensis #melioidosis #tiến hóa vi khuẩn #phân tích di truyền #tính độc lực của vi khuẩn #đảo gene #phức hợp kim tiêm Type III #gene giả
Tổng số: 160   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10